Có 4 kết quả:

传见 chuán jiàn ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄢˋ傳見 chuán jiàn ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄢˋ船舰 chuán jiàn ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄢˋ船艦 chuán jiàn ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to summon for an interview

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to summon for an interview

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) navy vessel
(2) (coast guard) patrol boat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) navy vessel
(2) (coast guard) patrol boat

Bình luận 0